Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhẹ nhõm
[nhẹ nhõm]
|
light.
Light family responsibilities
With a light heart
To be relieved to hear that ...
To feel relief/relieved after knowing exam results
elegantly slender
The girl looks elegantly slender
Từ điển Việt - Việt
nhẹ nhõm
|
tính từ
thanh thoát, ưa nhìn
bước đi nhẹ nhõm
thanh thản, khoan khoái
thở phào nhẹ nhõm; tu cho lòng nhẹ nhõm thênh thênh (Tú Mỡ)